Luật Đầu tư Công 2024: Động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội

(sav.gov.vn) - Ngày 29/11/2024, tại Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV đã thông qua Luật Đầu tư công 2024 với sự đồng thuận cao, đạt 441/448 đại biểu tán thành, tương đương 92,07% tổng số đại biểu Quốc hội. Với 7 chương, 103 điều, luật này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc khắc phục những hạn chế của Luật Đầu tư công 2019, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh mới. Tinh thần cải cách, phân cấp, phân quyền được thể hiện rõ nét, hướng đến giải phóng nguồn lực đầu tư công, đảm bảo hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm giải trình.


Sự cần thiết của việc ban hành luật mới

Sau hơn 5 năm triển khai, Luật Đầu tư công 2019 đã bộc lộ nhiều bất cập, đòi hỏi sửa đổi để phù hợp với thực tiễn và yêu cầu phát triển. Một trong những hạn chế lớn nhất là sự thiếu linh hoạt trong phân cấp, phân quyền, dẫn đến tình trạng chậm trễ trong quản lý và triển khai các dự án đầu tư công. Quy trình quản lý vốn đầu tư công còn tập trung quá nhiều ở cấp trung ương, gây khó khăn cho các địa phương trong việc chủ động điều hành và thực hiện các dự án, đặc biệt là các dự án trọng điểm, liên vùng. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực mà còn gây ra những chậm trễ đáng kể trong tiến độ thực hiện các mục tiêu chiến lược quốc gia.

Bên cạnh đó, một số quy định của Luật Đầu tư công 2019 chưa đồng bộ với các văn bản pháp luật mới được ban hành, như Luật Nhà ở, Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư, Luật Hợp tác xã, hay Nghị quyết số 110/2023/QH15 về Quỹ hỗ trợ đầu tư. Các vấn đề như điều chỉnh chủ trương đầu tư, xử lý nợ đọng xây dựng cơ bản, kéo dài thời gian bố trí vốn, hay sử dụng chi thường xuyên cho đầu tư chưa được quy định cụ thể, dẫn đến cách hiểu và áp dụng không thống nhất giữa các cấp, các ngành. Điều này gây lúng túng trong thực tiễn, làm chậm tiến độ triển khai các dự án và ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực đầu tư công.

Trong bối cảnh mới, Đảng, Nhà nước và Chính phủ đã xác định rõ chủ trương đẩy mạnh phân cấp, phân quyền, với phương châm “địa phương quyết, địa phương làm, địa phương chịu trách nhiệm”. Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội cũng đã ban hành nhiều nghị quyết phân cấp cho địa phương để thực hiện các dự án đầu tư công quy mô lớn, như các dự án đường cao tốc liên vùng. Những cơ chế, chính sách thí điểm, đặc thù này đã chứng minh hiệu quả trong thực tiễn và cần được luật hóa để mở rộng phạm vi áp dụng. Đồng thời, yêu cầu thực hiện ba đột phá chiến lược, đặc biệt là phát triển hạ tầng, đòi hỏi một khung pháp lý linh hoạt, minh bạch, và hiệu quả hơn để huy động và sử dụng nguồn lực đầu tư công một cách tối ưu.

Việc sửa đổi Luật Đầu tư công cũng nhằm đáp ứng các yêu cầu mới trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội. Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 và Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021-2025 đặt ra những mục tiêu tham vọng, như nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, phát triển hạ tầng đồng bộ, và cải thiện đời sống nhân dân. Để đạt được những mục tiêu này, cần có một khung pháp lý mạnh mẽ, giúp tháo gỡ các điểm nghẽn trong quản lý đầu tư công, từ khâu lập kế hoạch, thẩm định, đến thực hiện và giải ngân. Luật Đầu tư công 2024 ra đời chính là đáp ứng cho nhu cầu này, đồng thời tạo nền tảng cho việc xây dựng Kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2026-2030.
 
Luật Đầu tư công (sửa đổi) sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2025

Quan điểm xây dựng và định hướng cải cách

Luật Đầu tư công 2024 được xây dựng dựa trên tinh thần cải cách mạnh mẽ, với trọng tâm là đẩy mạnh phân cấp, phân quyền theo chủ trương của Trung ương Đảng, Bộ Chính trị, Quốc hội và Chính phủ. Phương châm “địa phương quyết, địa phương làm, địa phương chịu trách nhiệm” được cụ thể hóa trong từng quy định, nhằm tăng tính chủ động, linh hoạt cho các cấp, ngành, địa phương trong quản lý và thực hiện các dự án đầu tư công. Vai trò của Trung ương, Quốc hội và Chính phủ tập trung vào việc kiến tạo thể chế, hoàn thiện khung pháp lý, và tăng cường giám sát, kiểm tra, đảm bảo rõ người, rõ việc, rõ trách nhiệm, và rõ kết quả.

Một trong những định hướng quan trọng của luật là đơn giản hóa thủ tục hành chính, loại bỏ cơ chế “xin-cho”, và giảm thiểu tình trạng đùn đẩy trách nhiệm giữa các cấp, các ngành. Các quy định được thiết kế để tháo gỡ những vướng mắc, điểm nghẽn của Luật Đầu tư công 2019, như quản lý vốn ODA, xử lý nợ đọng xây dựng cơ bản, hay kéo dài thời gian bố trí vốn. Đồng thời, luật đảm bảo tính đồng bộ với các văn bản pháp luật khác, như Luật Nhà ở, Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư, và các nghị quyết của Quốc hội, nhằm tạo ra một hệ thống pháp luật thống nhất, dễ áp dụng.

Luật Đầu tư công 2024 cũng nhấn mạnh việc luật hóa các cơ chế, chính sách thí điểm đã được Quốc hội phê duyệt, như tách công tác bồi thường, tái định cư thành dự án độc lập hay phân cấp thẩm quyền cho địa phương trong các dự án liên vùng. Những cơ chế này đã chứng minh hiệu quả trong thực tiễn và cần được mở rộng để tạo điều kiện cho các địa phương chủ động triển khai các dự án trọng điểm. Bên cạnh đó, luật hướng đến việc đảm bảo công khai, minh bạch, và trách nhiệm giải trình trong quản lý đầu tư công, từ đó hạn chế thất thoát, lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Một mục tiêu quan trọng khác của luật là hỗ trợ ba đột phá chiến lược, đặc biệt là phát triển hạ tầng. Với việc quy định rõ ràng về thẩm quyền, trình tự, thủ tục, và trách nhiệm của các bên liên quan, luật tạo điều kiện để huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực đầu tư công, góp phần thực hiện các mục tiêu của Đại hội Đảng lần thứ XIII và Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2021-2030. Đây không chỉ là một văn bản pháp luật mà còn là công cụ chiến lược để thúc đẩy phát triển kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, và cải thiện đời sống nhân dân.

Nội dung cốt lõi của Luật Đầu tư công 2024

Luật Đầu tư công 2024 gồm 7 chương, 103 điều, quy định toàn diện về quản lý nhà nước, quản lý và sử dụng vốn đầu tư công, cũng như quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan. Luật có hiệu lực từ ngày 01/01/2025 và điều chỉnh các lĩnh vực sử dụng vốn đầu tư công, bao gồm quốc phòng, an ninh, giáo dục, đào tạo, y tế, văn hóa, khoa học, công nghệ, bảo vệ môi trường, và các hoạt động kinh tế khác. Chính phủ sẽ quy định chi tiết các lĩnh vực này, đảm bảo phù hợp với nhu cầu phát triển thực tiễn.

Luật quy định 5 nguyên tắc quản lý đầu tư công, bao gồm: tuân thủ quy định pháp luật; phù hợp với chiến lược, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và quy hoạch liên quan; thực hiện đúng trách nhiệm, quyền hạn của các cơ quan, tổ chức, cá nhân; quản lý chặt chẽ nguồn vốn theo đúng mục đích, đối tượng, tiêu chuẩn, định mức; và đảm bảo công khai, minh bạch, tránh thất thoát, lãng phí. Những nguyên tắc này tạo nên một khung pháp lý chặt chẽ, đảm bảo hiệu quả và tính minh bạch trong quản lý đầu tư công.

Các hành vi bị nghiêm cấm được quy định rõ ràng, bao gồm quyết định chủ trương đầu tư hoặc điều chỉnh chủ trương đầu tư không phù hợp với chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, hoặc không xác định được nguồn vốn và khả năng cân đối vốn; lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt, tham nhũng, hoặc làm sai lệch hồ sơ, tài liệu; sử dụng vốn đầu tư công sai mục đích, vượt tiêu chuẩn, định mức. Những quy định này nhằm đảm bảo tính nghiêm minh và trách nhiệm giải trình trong quản lý nguồn lực đầu tư công.

Về cơ chế xử lý điều chỉnh chủ trương đầu tư, luật quy định rõ các trường hợp điều chỉnh đối với các dự án đã được phê duyệt trước ngày luật có hiệu lực. Cấp có thẩm quyền sẽ quyết định điều chỉnh theo phân cấp tại luật, trong khi các dự án quan trọng quốc gia do Quốc hội quyết định. Điều này giúp đảm bảo tính liên tục và phù hợp trong quản lý các dự án đầu tư công, đồng thời tạo điều kiện để các địa phương chủ động xử lý các vấn đề phát sinh.

Cấu trúc của luật được thiết kế khoa học, với 7 chương bao quát các khía cạnh từ quy định chung, chủ trương đầu tư, lập kế hoạch, thực hiện, giám sát, đến nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm của các bên liên quan. Chương I (Những quy định chung) gồm 17 điều, đặt nền tảng cho các quy định pháp lý. Chương II (Chủ trương đầu tư và quyết định đầu tư) gồm 31 điều, quy định chi tiết về thẩm quyền và trình tự phê duyệt. Chương III (Lập, thẩm định, phê duyệt và giao kế hoạch đầu tư công) gồm 14 điều, tập trung vào quy trình lập kế hoạch. Chương IV (Quản lý vốn ODA và vốn vay ưu đãi) gồm 5 điều, làm rõ các quy định về nguồn vốn đặc thù. Chương V (Thực hiện, theo dõi, kiểm tra, giám sát) gồm 13 điều, nhấn mạnh vai trò giám sát. Chương VI (Nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm) gồm 21 điều, quy định trách nhiệm cụ thể của các cơ quan, tổ chức, cá nhân. Cuối cùng, Chương VII (Điều khoản thi hành) gồm 2 điều, xác định thời điểm hiệu lực và các quy định chuyển tiếp.

Những điểm mới nổi bật và tác động thực tiễn

Luật Đầu tư công 2024 mang đến nhiều đổi mới quan trọng, tập trung vào năm nhóm chính sách lớn, nhằm tháo gỡ vướng mắc và tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho quản lý đầu tư công.

Luật luật hóa các cơ chế, chính sách thí điểm đã được Quốc hội phê duyệt, như tách công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư, giải phóng mặt bằng thành dự án độc lập đối với tất cả các nhóm dự án (A, B, C). Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thực hiện, đặc biệt với các dự án hạ tầng quy mô lớn. Ngoài ra, luật quy định Thủ tướng Chính phủ có thẩm quyền giao một UBND cấp tỉnh làm cơ quan chủ quản cho các dự án đi qua từ 2 đơn vị hành chính cấp tỉnh trở lên, và Chủ tịch UBND cấp tỉnh có thể giao một UBND cấp huyện làm cơ quan chủ quản cho các dự án liên huyện. Một điểm mới đáng chú ý khác là cho phép HĐND cấp tỉnh bố trí vốn ngân sách địa phương để ủy thác thực hiện các chính sách tín dụng ưu đãi thông qua Ngân hàng Chính sách xã hội, tạo điều kiện hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương.

Phân cấp, phân quyền là trọng tâm của Luật Đầu tư công 2024. Luật chuyển thẩm quyền điều chỉnh kế hoạch đầu tư công trung hạn vốn ngân sách trung ương (NSTW) từ Ủy ban Thường vụ Quốc hội sang Thủ tướng Chính phủ, miễn là không vượt tổng mức vốn đã được Quốc hội quyết định. Ủy ban Thường vụ Quốc hội được phân cấp quyết định sử dụng dự phòng chung và các khoản vốn NSTW chưa phân bổ. Quy mô vốn của các dự án cũng được nâng lên, với dự án quan trọng quốc gia từ 30.000 tỷ đồng trở lên, và dự án nhóm A, B, C có quy mô gấp đôi so với quy định hiện hành.

Người đứng đầu bộ, cơ quan trung ương được phân cấp quyết định chủ trương đầu tư dự án nhóm A dưới 10.000 tỷ đồng, trong khi dự án nhóm A từ 10.000 đến 30.000 tỷ đồng thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ. UBND các cấp được phân cấp quyết định chủ trương đầu tư dự án nhóm B, C do địa phương quản lý, đồng thời được điều chỉnh kế hoạch đầu tư công trung hạn vốn ngân sách địa phương và gia hạn thời gian bố trí vốn. Đối với vốn NSTW, các dự án nhóm A, B, C dưới 10.000 tỷ đồng được gia hạn không quá 1 năm, trong khi dự án nhóm A từ 10.000 đến 30.000 tỷ đồng được gia hạn không quá 2 năm. Những quy định này tạo điều kiện để các địa phương chủ động hơn trong quản lý và triển khai dự án.

Luật cho phép sử dụng chi thường xuyên và các nguồn vốn hợp pháp khác để chuẩn bị đầu tư dự án, giúp giảm áp lực lên ngân sách đầu tư công. Doanh nghiệp nhà nước được giao vai trò làm cơ quan chủ quản thực hiện dự án theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ, mở rộng đối tượng tham gia vào quá trình thực hiện. Ngoài ra, ngoài cơ quan chuyên môn, Ban Quản lý dự án và các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc cũng được phép lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư, tạo sự linh hoạt trong giai đoạn chuẩn bị. Luật cũng cho phép giao nhiệm vụ và kế hoạch vốn hằng năm cho chủ đầu tư không phải là đơn vị trực thuộc, tăng cường tính chủ động trong quản lý dự án.

Các quy định về vốn ODA và vốn vay ưu đãi được đơn giản hóa đáng kể, từ trình tự, thủ tục phê duyệt, điều chỉnh chủ trương đầu tư, đến quyết định đầu tư. Luật bổ sung quy định cho phép giải ngân vốn ODA theo pháp luật về quản lý nợ công, không phụ thuộc tỷ lệ cấp phát và cho vay lại. Hoạt động lập Đề xuất dự án được đưa vào nhiệm vụ chuẩn bị đầu tư, với nguồn vốn được bố trí riêng. Ngoài ra, luật làm rõ các trường hợp dừng sử dụng vốn ODA ở từng giai đoạn, đồng thời đơn giản hóa việc thực hiện các dự án sử dụng vốn ODA viện trợ không hoàn lại, từ đó thúc đẩy tiến độ giải ngân và hiệu quả sử dụng nguồn vốn này.

Luật đơn giản hóa trình tự, thủ tục lập kế hoạch đầu tư công trung hạn và hằng năm, bỏ yêu cầu báo cáo riêng về thẩm định nguồn vốn và khả năng cân đối vốn. Các khái niệm như thời gian bố trí vốn, nợ đọng xây dựng cơ bản, hay các trường hợp điều chỉnh chủ trương đầu tư được làm rõ, đảm bảo thống nhất cách hiểu và triển khai. Quy định về hạn mức 20% cho các dự án vắt qua hai kỳ trung hạn được điều chỉnh linh hoạt, không áp dụng cho dự án quan trọng quốc gia và chỉ áp dụng với vốn ODA của cả nước. Trường hợp vượt hạn mức 20%, cấp có thẩm quyền báo cáo Thủ tướng Chính phủ (đối với vốn NSTW) hoặc HĐND (đối với vốn ngân sách địa phương), nhưng không vượt quá 50%. Những quy định này giúp giảm thiểu rào cản hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai dự án.

Tác động thực tiễn

Luật Đầu tư công 2024 là một bước đột phá trong việc hoàn thiện thể chế, tháo gỡ các điểm nghẽn trong quản lý và sử dụng vốn đầu tư công. Việc phân cấp, phân quyền mạnh mẽ giúp các địa phương chủ động triển khai các dự án trọng điểm, đặc biệt là các dự án hạ tầng liên vùng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Các quy định đơn giản hóa thủ tục và làm rõ trách nhiệm giải trình sẽ hạn chế thất thoát, lãng phí, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Luật cũng tạo điều kiện để huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn ODA và vốn vay ưu đãi, từ đó hỗ trợ các dự án phát triển hạ tầng, giáo dục, y tế, và bảo vệ môi trường. Việc luật hóa các cơ chế thí điểm, đặc thù giúp mở rộng phạm vi áp dụng, tạo động lực cho các địa phương thực hiện các dự án quy mô lớn. Với khung pháp lý chặt chẽ, minh bạch, Luật Đầu tư công 2024 sẽ là công cụ quan trọng để Việt Nam đạt được các mục tiêu chiến lược giai đoạn 2021-2030, đặc biệt trong bối cảnh chuẩn bị cho Kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2026-2030.

Luật Đầu tư công 2024 là một bước tiến quan trọng trong cải cách quản lý đầu tư công tại Việt Nam. Với những đổi mới mang tính đột phá, từ phân cấp, phân quyền, đơn giản hóa thủ tục, đến luật hóa các cơ chế thí điểm, luật tạo hành lang pháp lý thuận lợi để giải phóng nguồn lực đầu tư công, thúc đẩy phát triển hạ tầng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việc triển khai hiệu quả luật này sẽ là chìa khóa để Việt Nam hiện thực hóa các mục tiêu của Đại hội Đảng lần thứ XIII và Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2021-2030, góp phần xây dựng một nền kinh tế bền vững, hiện đại và hội nhập.

Hoàng Ngân