Hoàn thiện hệ thống chỉ số KPI trong Kiểm toán nhà nước: Tiếp cận từ chuẩn mực quốc tế và khung pháp lý quốc gia

(sav.gov.vn) - Trong bối cảnh đổi mới quản trị khu vực công và yêu cầu nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan kiểm toán tối cao (SAI), việc áp dụng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu suất (KPI) đã trở thành xu hướng tất yếu. KPI không chỉ là công cụ đo lường kết quả công việc, mà còn là phương tiện quản trị chiến lược, bảo đảm tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và giá trị công mà cơ quan kiểm toán mang lại cho xã hội.

Đối với Kiểm toán Nhà nước Việt Nam (KTNN), việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống KPI có ý nghĩa quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa tổ chức, gắn hoạt động kiểm toán với mục tiêu phát triển bền vững, đồng thời đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Thực tiễn triển khai bước đầu cho thấy hệ thống KPI đã góp phần chuẩn hóa quy trình đánh giá và nâng cao tính minh bạch, song vẫn tồn tại những hạn chế như: thiếu đồng bộ về pháp lý, tiêu chí chưa phản ánh đầy đủ giá trị công, và việc ứng dụng công nghệ còn hạn chế.

Trên cơ sở kế thừa kinh nghiệm quốc tế và quy định pháp lý hiện hành, bài viết tập trung phân tích khung lý luận, thực trạng triển khai hệ thống KPI trong KTNN Việt Nam, từ đó đề xuất các định hướng và giải pháp hoàn thiện theo hướng phù hợp với chuẩn mực quốc tế và điều kiện thực tiễn trong nước.

Khái niệm và vai trò của KPI trong khu vực công

Chỉ số đánh giá hiệu suất (Key Performance Indicators - KPI) được hiểu là tập hợp các chỉ tiêu định lượng và định tính phản ánh mức độ hoàn thành mục tiêu của tổ chức hoặc cá nhân trong một giai đoạn nhất định. Trong khu vực công, KPI không chỉ dùng để đo lường kết quả hoạt động mà còn nhằm nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả sử dụng nguồn lực công. Theo OECD (2022), KPI là “trung tâm của hệ thống quản trị kết quả” (results-based management), giúp chuyển trọng tâm từ “đầu vào” sang “kết quả đầu ra” của cơ quan nhà nước.

Khác với khu vực tư nhân - nơi KPI chủ yếu đo hiệu quả tài chính và năng suất lao động, KPI trong khu vực công nhấn mạnh đến tính công khai, minh bạch và khả năng đáp ứng nhu cầu xã hội. Đối với các cơ quan kiểm toán tối cao (SAI), KPI vừa là công cụ đánh giá nội bộ, vừa là căn cứ để công chúng và Quốc hội giám sát hiệu quả hoạt động của cơ quan kiểm toán. Việc thiết lập và vận hành KPI phù hợp giúp các tổ chức công, đặc biệt là Kiểm toán Nhà nước, chứng minh được giá trị xã hội và mức độ đóng góp của mình đối với quản lý tài chính công và trách nhiệm giải trình của Chính phủ.
 
Ảnh minh hoạ. Nguồn: TL

Hệ thống KPI trong cơ quan kiểm toán tối cao (SAI)

Cơ quan kiểm toán tối cao (Supreme Audit Institution – SAI) là thiết chế độc lập có chức năng kiểm tra, đánh giá và xác nhận tính minh bạch, hợp pháp, hiệu quả trong quản lý, sử dụng ngân sách nhà nước. Trong môi trường này, KPI đóng vai trò là công cụ cốt lõi để đo lường năng lực tổ chức và chất lượng hoạt động kiểm toán. Theo INTOSAI (2023), KPI trong SAI cần phản ánh được ba khía cạnh chính: (i) mức độ thực hiện chiến lược và kế hoạch kiểm toán, (ii) chất lượng sản phẩm kiểm toán và giá trị khuyến nghị mang lại cho xã hội, và (iii) năng lực, tính liêm chính và hiệu quả vận hành của tổ chức.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nhiều cơ quan kiểm toán tối cao như SAI Indonesia, Malaysia, New Zealand đã áp dụng hệ thống KPI dựa trên khung SAI Performance Measurement Framework (SAI PMF) của INTOSAI Development Initiative (IDI). Khung này cho phép đánh giá toàn diện 7 lĩnh vực hoạt động của SAI, từ chiến lược, quản trị nội bộ, thực hiện kiểm toán, đến quản lý nhân sự và truyền thông công. Việc gắn KPI với chuẩn mực quốc tế giúp các SAI duy trì liêm chính nghề nghiệp, nâng cao uy tín và đảm bảo tính so sánh quốc tế trong hoạt động.

Đối với Việt Nam, KTNN đang hướng đến áp dụng mô hình quản lý hiệu quả dựa trên KPI theo chuẩn mực INTOSAI, trong đó các chỉ số hiệu suất không chỉ phản ánh khối lượng và tiến độ kiểm toán, mà còn đo lường tác động và giá trị gia tăng mà kiểm toán mang lại cho công chúng, Quốc hội và Chính phủ. Đây là bước chuyển từ “đo đầu vào” sang “đo kết quả và tác động” – phù hợp với xu hướng hiện đại của quản trị công.

Hệ thống KPI trong Kiểm toán nhà nước

Hệ thống KPI trong KTNN đã được hình thành trên nền tảng quản trị hiện đại, hướng tới mô hình quản lý công dựa trên kết quả và trách nhiệm giải trình. Trong giai đoạn gần đây, việc ban hành các văn bản quan trọng như Quyết định số 1937/QĐ-KTNN (2019), Quyết định số 1368/QĐ-KTNN (2020) và Chiến lược phát triển Kiểm toán Nhà nước đến năm 2030 (Quyết định số 1318/QĐ-KTNN, 2023) đã tạo cơ sở pháp lý cho việc thiết lập, theo dõi và đánh giá hiệu suất ở các cấp độ. Việc xây dựng hệ thống KPI thể hiện quyết tâm của Kiểm toán Nhà nước trong đổi mới phương thức quản lý, lấy hiệu quả, chất lượng và liêm chính nghề nghiệp làm trung tâm.

Trên thực tế, hệ thống KPI đã đem lại một số kết quả tích cực.

Thứ nhất, việc áp dụng cơ chế đánh giá theo nhiều cấp độ (cá nhân, tổ, đoàn kiểm toán) giúp phản ánh khách quan hơn hiệu quả hoạt động, đồng thời khuyến khích tinh thần trách nhiệm và hợp tác trong đội ngũ. Thứ hai, các chỉ tiêu hiệu suất ngày càng được liên kết với mục tiêu chiến lược, không chỉ dừng ở khối lượng công việc mà còn chú trọng chất lượng sản phẩm kiểm toán, tính tuân thủ và thời gian hoàn thành. Thứ ba, việc đưa các yếu tố về đạo đức, kỷ luật và đổi mới sáng tạo vào đánh giá đã góp phần định hình văn hóa liêm chính trong tổ chức.

Tuy nhiên, trong quá trình triển khai, hệ thống KPI của KTNN vẫn bộc lộ nhiều vấn đề cần được khắc phục. Trước hết, nhiều chỉ tiêu vẫn mang tính hình thức, thiên về định lượng kỹ thuật mà chưa phản ánh đầy đủ tác động của hoạt động kiểm toán đối với hiệu quả quản trị tài chính công. Ở một số đơn vị khu vực, KPI còn được áp dụng thiếu thống nhất, chưa gắn chặt với đặc thù nhiệm vụ và khối lượng công việc thực tế. Việc đánh giá còn phụ thuộc nhiều vào ý kiến chủ quan của cấp quản lý, thiếu cơ chế kiểm chứng độc lập. Một số chỉ tiêu trùng lặp giữa các cấp đánh giá, trong khi các tiêu chí mang tính đổi mới (sáng kiến, cải tiến quy trình, hợp tác liên phòng) chưa được lượng hóa rõ ràng.

Về mặt công nghệ và dữ liệu, công cụ quản lý KPI hiện vẫn ở mức thủ công, chưa có phần mềm quản trị tích hợp, dẫn đến khó khăn trong tổng hợp, theo dõi và so sánh kết quả giữa các đơn vị. Cơ sở dữ liệu đánh giá chưa được liên thông với hệ thống quản lý công vụ và đào tạo, khiến việc phản hồi kết quả KPI còn chậm và thiếu tính liên tục. Bên cạnh đó, chưa có cơ chế đánh giá phản hồi đa chiều (360 độ) từ các bên liên quan như đơn vị được kiểm toán, Quốc hội hay công chúng, trong khi đây là yêu cầu quan trọng được nhấn mạnh trong khung SAI Performance Measurement Framework (SAI PMF) của INTOSAI.

Những hạn chế nêu trên xuất phát từ cả nguyên nhân thể chế và kỹ thuật. Về thể chế, hệ thống văn bản hiện hành mới chỉ quy định khung đánh giá nội bộ mà chưa có quy định thống nhất về quy trình thiết lập, đo lường và công bố kết quả KPI. Về kỹ thuật, năng lực xây dựng chỉ tiêu, phân tích dữ liệu và đánh giá kết quả còn hạn chế; trong khi văn hóa quản trị theo hiệu suất chưa được hình thành đồng bộ trong toàn hệ thống.

Tổng thể, có thể khẳng định rằng việc triển khai hệ thống KPI đã giúp KTNN tiến gần hơn tới chuẩn mực quản lý công quốc tế, nâng cao minh bạch và hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, để hệ thống này thực sự trở thành công cụ quản trị chiến lược, KTNN cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, phát triển nền tảng dữ liệu quản trị hiệu suất, và tăng cường năng lực phân tích, giám sát kết quả.

Giải pháp hoàn thiện hệ thống KPI trong Kiểm toán Nhà nước

Để hệ thống KPI thực sự trở thành công cụ quản trị chiến lược, góp phần nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong hoạt động của KTNN, cần triển khai đồng bộ năm nhóm giải pháp sau:

Thứ nhất, hoàn thiện khung thể chế và cơ chế chính sách. KTNN cần ban hành văn bản hướng dẫn riêng về xây dựng, vận hành và sử dụng kết quả KPI, bảo đảm tính thống nhất giữa các đơn vị trực thuộc. Hệ thống KPI phải được gắn với quy trình quản lý công vụ, khen thưởng, kỷ luật và quy hoạch cán bộ, để kết quả đánh giá trở thành căn cứ thực chất cho công tác nhân sự. Bên cạnh đó, cần quy định rõ trách nhiệm của lãnh đạo các cấp trong việc xác định, giám sát và công khai kết quả KPI.

Thứ hai, rà soát và chuẩn hóa bộ chỉ tiêu KPI. Cần tiến hành rà soát toàn bộ các chỉ tiêu đang áp dụng, loại bỏ nội dung trùng lặp hoặc mang tính hình thức, đồng thời bổ sung nhóm chỉ tiêu phản ánh đổi mới sáng tạo, hợp tác và tác động xã hội của kiểm toán. Bộ KPI mới cần đảm bảo cân bằng giữa định lượng và định tính, trong đó các chỉ số về hiệu quả, chất lượng và liêm chính nghề nghiệp được lượng hóa rõ ràng. Việc thiết kế bộ KPI theo hướng “ba tầng” – chiến lược, tổ chức và cá nhân – sẽ giúp phản ánh đầy đủ mối liên hệ giữa hiệu suất cá nhân và kết quả tổ chức.

Thứ ba, tăng cường năng lực dữ liệu và ứng dụng công nghệ trong quản trị hiệu suất.  KTNN cần xây dựng hệ thống phần mềm quản lý KPI thống nhất toàn ngành, kết nối dữ liệu hoạt động kiểm toán, đào tạo và nhân sự. Việc ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn và phân tích dashboard sẽ giúp tự động hóa quy trình thống kê, so sánh và giám sát kết quả KPI theo thời gian thực. Đây cũng là bước chuẩn bị quan trọng để KTNN từng bước áp dụng đánh giá hiệu suất dựa trên dữ liệu (data-driven performance management), phù hợp xu thế chuyển đổi số trong khu vực công.

Thứ tư, nâng cao năng lực và nhận thức của đội ngũ cán bộ. KTNN cần tổ chức đào tạo chuyên sâu về thiết kế, đo lường và phân tích KPI cho lãnh đạo, tổ trưởng và kiểm toán viên. Bên cạnh kỹ năng chuyên môn, cần hình thành văn hóa đánh giá minh bạch và tinh thần “đánh giá để cải tiến”, thay vì chỉ coi KPI là công cụ kiểm soát. Việc lồng ghép đánh giá kết quả KPI vào hoạt động học tập, trao đổi kinh nghiệm và sáng kiến cải tiến quy trình sẽ giúp xây dựng đội ngũ kiểm toán viên chuyên nghiệp, chủ động và có trách nhiệm.

Thứ năm, mở rộng hợp tác quốc tế và tham chiếu chuẩn mực toàn cầu. KTNN Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các cơ quan kiểm toán tối cao trong khu vực (ASOSAI, ASEANSAI), học hỏi kinh nghiệm về áp dụng KPI và tự đánh giá theo khung SAI Performance Measurement Framework (SAI PMF) của INTOSAI. Việc tham chiếu và đối sánh kết quả KPI với các chuẩn mực quốc tế sẽ giúp KTNN nâng cao năng lực thể chế, củng cố uy tín và khẳng định vai trò trong cộng đồng kiểm toán khu vực và toàn cầu.

Một số kiến nghị

Để KPI thực sự phát huy vai trò trong nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của KTNN, cần có sự hỗ trợ đồng bộ từ phía cơ quan lập pháp, cơ quan kiểm toán tối cao và các đơn vị trực thuộc. Một số kiến nghị cụ thể được đề xuất như sau:

Một là, đối với Quốc hội và Chính phủ: Cần xem xét ban hành cơ chế pháp lý cho phép KTNN được chủ động thiết kế và vận hành hệ thống KPI phù hợp với đặc thù hoạt động kiểm toán công, đồng thời gắn kết với hệ thống đánh giá hiệu quả quản lý tài chính công quốc gia. Nhà nước nên hỗ trợ KTNN trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu quản trị hiệu suất, tạo điều kiện tiếp cận các nguồn vốn đầu tư công nghệ và đào tạo nhân lực. Bên cạnh đó, cần tăng cường cơ chế phối hợp giữa KTNN và các cơ quan thanh tra, kiểm tra, nhằm tránh chồng chéo chỉ tiêu và trùng lặp nhiệm vụ.

Hai là, đối với KTNN: KTNN cần sớm ban hành hướng dẫn khung về xây dựng và vận hành KPI, xác định rõ trách nhiệm của từng cấp lãnh đạo trong giám sát và công khai kết quả đánh giá. Việc thiết lập bộ phận chuyên trách về quản trị hiệu suất và chuyển đổi số sẽ giúp nâng cao năng lực điều hành, giám sát và cải thiện chất lượng thông tin đánh giá. KTNN cũng nên triển khai thí điểm mô hình đánh giá hiệu suất điện tử (e-KPI) tại một số đơn vị khu vực, làm cơ sở nhân rộng toàn ngành.

Ba là, đối với các đơn vị và cán bộ kiểm toán: Các đơn vị cần chủ động cập nhật, áp dụng bộ chỉ tiêu KPI thống nhất, bảo đảm đo lường kết quả công việc khách quan và công bằng. Cán bộ, kiểm toán viên cần nâng cao nhận thức về vai trò của KPI không chỉ là công cụ kiểm soát, mà là phương tiện cải tiến và phát triển năng lực nghề nghiệp. Việc thực hiện phản hồi hai chiều, trao đổi kết quả đánh giá và ghi nhận sáng kiến sẽ góp phần hình thành văn hóa làm việc dựa trên hiệu quả và liêm chính.

Tổng thể, để hệ thống KPI thực sự trở thành công cụ quản trị hiện đại, cần có sự gắn kết giữa cải cách thể chế, đổi mới quản lý và chuyển đổi số trong toàn bộ hoạt động của KTNN. Chỉ khi các chỉ tiêu hiệu suất được đo lường khách quan, phản ánh đúng giá trị công và trách nhiệm nghề nghiệp, KPI mới trở thành động lực cho phát triển bền vững của cơ quan kiểm toán tối cao Việt Nam.

Hệ thống chỉ số đánh giá hiệu suất (KPI) giữ vai trò then chốt trong quá trình hiện đại hóa hoạt động KTNN, giúp nâng cao hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm giải trình. Trong thời gian qua, KTNN Việt Nam đã bước đầu hình thành hệ thống KPI đa tầng, gắn kết mục tiêu chiến lược với kết quả hoạt động thực tiễn, phù hợp với xu hướng của các cơ quan kiểm toán tối cao trên thế giới. Trong giai đoạn tới, việc thực hiện đồng bộ các nhóm giải pháp về pháp lý, nội dung chỉ tiêu, công nghệ, nhân lực và hợp tác quốc tế sẽ giúp KTNN xây dựng hệ thống KPI hiện đại, khách quan và phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Khi đó, KPI sẽ trở thành công cụ hữu hiệu góp phần nâng cao năng lực quản trị, củng cố niềm tin xã hội và khẳng định vai trò của KTNN trong bảo đảm liêm chính tài chính công.

Tài liệu tham khảo
1. Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (2015). Luật Kiểm toán Nhà nước số 81/2015/QH13.
2. Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (2019). Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kiểm toán Nhà nước số 55/2019/QH14.
3. Bộ Chính trị. (2023, ngày 27 tháng 10). Quy định số 131-QĐ/TW về kiểm soát quyền lực, phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trong công tác kiểm tra, thanh tra, kiểm toán.
4. Kiểm toán Nhà nước Việt Nam. (2024, ngày 15 tháng 11). Quyết định số 08/2024/QĐ-KTNN ban hành Hệ thống Chuẩn mực Kiểm toán nhà nước Việt Nam.
5. Kiểm toán Nhà nước Việt Nam. (2024, ngày 4 tháng 3). Quyết định số 477/QĐ-KTNN ban hành Quy chế Kiểm soát chất lượng kiểm toán.
6. Kiểm toán Nhà nước Việt Nam. (2023, ngày 9 tháng 11). Quyết định số 1368/QĐ-KTNN ban hành Quy chế Đánh giá, xếp loại chất lượng công chức, viên chức và người lao động của Kiểm toán Nhà nước.
7. Kiểm toán Nhà nước Việt Nam. (2024, ngày 26 tháng 11). Quyết định số 1937/QĐ-KTNN ban hành Quy định về tiêu chí, thang điểm đánh giá và tiêu chuẩn xếp loại thành viên đoàn kiểm toán, tổ kiểm toán và đoàn kiểm toán nhà nước.
8. Kiểm toán Nhà nước Việt Nam. (2024, ngày 20 tháng 8). Quyết định số 1495/QĐ-KTNN ban hành Quy chế Tổ chức và hoạt động của Đoàn kiểm toán nhà nước.
9. Kiểm toán Nhà nước Việt Nam. (2024, ngày 5 tháng 12). Quyết định số 1962/QĐ-KTNN về Quy chế tổ chức và hoạt động của Đoàn thanh tra Kiểm toán Nhà nước [văn bản lưu hành nội bộ, nếu có].
10. INTOSAI. (2019). ISSAI 30: Code of Ethics; ISSAI 40: Quality Control; ISSAI 100: Fundamental Principles of Public-Sector Auditing; ISSAI 140: Quality Management for SAIs. Retrieved from https://www.intosai.org
11. INTOSAI Development Initiative (IDI). (2023). SAI Performance Measurement Framework (SAI PMF). Retrieved from https://www.idi.no/en/sai-pmf
12. INTOSAI. (2013). ISSAI 12 – The Value and Benefits of Supreme Audit Institutions: Making a Difference to the Lives of Citizens. Retrieved from https://www.intosai.org
13. Kiểm toán Nhà nước Việt Nam. (2023). Chiến lược phát triển Kiểm toán Nhà nước đến năm 2030, tầm nhìn 2035 (Quyết định số 1318/QĐ-KTNN, ngày 31/8/2023).
14. INTOSAI. (2020). Guidelines on Measuring Performance, Accountability and Transparency in SAIs. INTOSAI General Secretariat.
 
Lại Xuân Nghị