Tổng quan về KTNN Trung Quốc và phát triển kiểm toán công
Trung Quốc, một quốc gia rộng lớn ở Đông Á với dân số hơn 1,4 tỷ người, có hệ thống chính trị tập trung dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc và bộ máy nhà nước do Quốc vụ viện (Chính phủ) điều hành. Trong hệ thống này, KTNN Trung Quốc (CNAO) trực thuộc Quốc vụ viện, hoạt động dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Thủ tướng. Với cơ cấu tổ chức gồm 79 đơn vị cấp vụ và đội ngũ hơn 3.700 công chức, CNAO đảm nhận các chức năng quan trọng như giám sát tính trung thực, hợp pháp của thu chi tài chính công, kiểm toán tài sản nhà nước, đánh giá trách nhiệm kinh tế của cán bộ lãnh đạo, đồng thời báo cáo kết quả lên Quốc hội và Quốc vụ viện. Vai trò của CNAO không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra số liệu mà còn góp phần duy trì kỷ luật tài chính, hỗ trợ các chính sách quốc gia.
Những cải cách gần đây đã đưa kiểm toán công Trung Quốc lên một tầm cao mới. Từ năm 2018, CNAO thực hiện cải cách thể chế mạnh mẽ, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng thông qua Ủy ban Kiểm toán Trung ương (CAC) do Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tập Cận Bình đứng đầu. CAC không chỉ hoạch định chiến lược kiểm toán mà còn giám sát, điều phối hoạt động giữa trung ương và địa phương, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong giám sát tài chính.
Về thực hiện giám sát, CNAO tập trung vào các chính sách trọng điểm, duy trì kỷ luật tài chính nghiêm minh và phòng ngừa rủi ro lớn trong nền kinh tế. Đặc biệt, về ứng dụng công nghệ, CNAO đã tiên phong sử dụng dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích thông minh để cải thiện chất lượng kiểm toán, hướng tới mô hình kiểm toán toàn diện, thường xuyên và thời gian thực. Dự án Kiểm toán Vàng, khởi động từ năm 2002, là cột mốc quan trọng, xây dựng nền tảng CNTT mạnh mẽ, tích hợp dữ liệu lớn và AI, mang lại bước chuyển mình trong hoạt động kiểm toán. Định hướng tương lai của CNAO là mở rộng ứng dụng công nghệ toàn diện, xây dựng hệ thống tiêu chuẩn dữ liệu, nâng cao năng lực cán bộ và kết hợp học máy để dự báo, nhận diện rủi ro, từ đó đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của nền kinh tế - xã hội.
Ứng dụng CNTT và kiểm toán CNTT tại KTNN Trung Quốc
Hành trình ứng dụng CNTT của CNAO bắt đầu từ năm 1983, trải qua các giai đoạn từ sơ khai, thử nghiệm đến xây dựng hệ thống bài bản thông qua Dự án Kiểm toán Vàng. Dự án này đã tạo bước ngoặt, chuyển đổi kiểm toán từ thủ công sang tự động hóa toàn diện, hỗ trợ cả kiểm toán truyền thống và kiểm toán số hóa. Dự án được chia thành ba giai đoạn rõ ràng: Giai đoạn đầu tiên (2002-2005) tập trung xây dựng hạ tầng CNTT từ con số 0, triển khai các ứng dụng cơ bản như AO (kiểm toán tại chỗ), OA (quản lý văn phòng) và OLA (kiểm toán trực tuyến), đặt nền móng cho hệ thống kiểm toán hiện đại. Giai đoạn thứ hai (2008-2012) hoàn thiện các ứng dụng này, mở rộng kết nối mạng quốc gia, xây dựng 322 tiêu chuẩn kỹ thuật và quy tắc quản lý, tạo sự đồng bộ trong vận hành. Giai đoạn thứ ba (2016-2022) đánh dấu bước tiến vượt bậc với việc ứng dụng dữ liệu lớn, AI và các công nghệ số hóa để kiểm toán toàn diện, xây dựng hệ thống phân tích tập trung, phát hiện nghi ngờ và kiểm tra hiệu quả.
Hệ thống hỗ trợ kiểm toán của CNAO bao gồm nhiều thành phần quan trọng: Nền tảng kiểm toán toàn diện thực hiện phân tích, đánh giá và kiểm tra dữ liệu; hệ thống quản lý số hóa tối ưu hóa quy trình kiểm toán; trung tâm dữ liệu kiểm toán lưu trữ và xử lý thông tin tập trung. Về an ninh và lưu trữ, CNAO kết hợp sao lưu cục bộ và từ xa, áp dụng chính sách mật mã và đánh giá an toàn hệ thống thông tin. Công nghệ đám mây cho phép kiểm toán viên truy cập tài nguyên mọi lúc, mọi nơi, trong khi các công cụ thu thập dữ liệu hỗ trợ nhiều phương thức như sao lưu cơ sở dữ liệu, kết nối trực tiếp và tùy chỉnh từ phần mềm phổ biến như UFIDA, Kingdee, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong vận hành.
Đoàn công tác KTNN Việt Nam học hỏi kinh nghiệm kiểm toán CNTT tại KTNN Trung Quốc
Kinh nghiệm xây dựng hạ tầng CNTT từ KTNN Trung Quốc
Quá trình xây dựng hạ tầng CNTT của CNAO được thực hiện theo mô hình “tổng hợp và phân chia hạng mục”, bao gồm các bước đề xuất/phê duyệt dự án, xây dựng, nghiệm thu và vận hành bảo trì. Mỗi giai đoạn được giám sát chặt chẽ từ thiết kế sơ bộ đến quản lý chất lượng, bảo mật và hiệu quả đầu tư. Các yêu cầu quản lý tập trung vào kiểm soát nguồn vốn, xây dựng thể chế với quy định rõ ràng về vai trò, trách nhiệm của các bên, đồng thời ban hành tiêu chuẩn hệ thống về giao diện, bảo mật và dữ liệu.
Nội dung xây dựng hạ tầng CNTT bao gồm nhiều khía cạnh: Cơ sở hạ tầng kỹ thuật với phòng máy chủ phân cấp từ A đến C theo mức độ quan trọng, hệ thống tính toán và lưu trữ hỗ trợ hơn 10.000 máy chủ với dung lượng 1.000 PB, đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả. Tài nguyên thông tin được tổ chức thành danh mục công khai, nghiệp vụ, tri thức và chia sẻ, hỗ trợ xử lý dữ liệu lớn và thông minh. Hệ thống ứng dụng phát triển phần mềm từ phân tích nhu cầu đến triển khai, tích hợp phần mềm trung gian, hệ điều hành và cơ sở dữ liệu. Hệ thống mạng thiết kế kết nối rộng, linh hoạt giữa các mạng khác nhau. Hệ thống an ninh áp dụng mã hóa, phân cấp bảo vệ dữ liệu, trong khi hệ thống sao lưu sử dụng công nghệ đám mây để lưu trữ và khôi phục dữ liệu, đảm bảo tính liên tục trong hoạt động kiểm toán.
Ứng dụng CNTT và dữ liệu lớn trong kiểm toán
Dữ liệu lớn tại Trung Quốc, với đặc điểm kích thước lớn (PB/EB/ZB/YB), đa dạng (cấu trúc, phi cấu trúc, hỗn hợp), tốc độ xử lý nhanh và giá trị cao, đã thay đổi căn bản phương pháp kiểm toán truyền thống. Trong khuôn khổ “Chiến lược dữ liệu lớn quốc gia”, CNAO tận dụng dữ liệu lớn để quản lý thông tin, phát hiện rủi ro tiềm ẩn và tăng cường minh bạch trong giám sát tài chính. Theo quan điểm của CNAO, kiểm toán dữ liệu lớn thành công nhờ sự kết hợp giữa dữ liệu nền tảng, tư duy đổi mới, công nghệ đảm bảo và nghiên cứu sáng tạo. Lợi ích của dữ liệu lớn khắc phục hạn chế về tài nguyên, thời gian, không gian, mở rộng phạm vi kiểm toán liên cấp độ, liên khu vực và liên ngành.
Phương pháp kiểm toán dữ liệu lớn bao gồm phân tích đa chiều (kết hợp vi mô và vĩ mô), chuyển từ kiểm toán tại chỗ sang kết hợp tại chỗ và từ xa. Các công cụ như SQL, Python, GIS, cùng nền tảng đám mây và AI/học máy, hỗ trợ phân tích tự động, phát hiện nghi ngờ và đánh giá tổng thể. Quy trình phân tích dữ liệu lớn gồm nghiên cứu chính sách để hiểu bối cảnh, thu thập dữ liệu đảm bảo đầy đủ, chính xác, và phân tích số liệu bằng mô hình hóa, trực quan hóa, giúp kiểm toán viên hiểu rõ đối tượng kiểm toán, phát hiện rủi ro kinh tế và xử lý vi phạm nghiêm trọng.
Ứng dụng CNTT trong kiểm toán an sinh xã hội
Trung Quốc sở hữu hệ thống bảo hiểm xã hội lớn nhất thế giới, bao gồm hưu trí, y tế và cứu trợ xã hội. CNAO đã áp dụng dữ liệu lớn và công nghệ hiện đại như phân tích thống kê, học máy, biểu đồ tri thức, GIS và Blockchain để nâng cao hiệu quả giám sát. Các kỹ thuật cụ thể bao gồm phân tích xu hướng để phát hiện biến động bất thường, phân cụm (DBSCAN) để xác định gian lận trong quỹ tiết kiệm, phân loại (Random Forest) để nhận diện giả mạo bảo hiểm y tế, và dữ liệu đồ thị để phát hiện tăng giá thuốc bất thường qua mạng lưới giao dịch. Việc chuẩn hóa dữ liệu và thu thập theo nguyên tắc “dữ liệu đi trước” đảm bảo tính chính xác, tạo nền tảng cho kiểm toán hiệu quả.
Ứng dụng công nghệ trong kiểm toán tài nguyên môi trường
Luật Kiểm toán sửa đổi năm 2022 yêu cầu giám sát tài nguyên quốc gia, đặt ra thách thức với dữ liệu phức tạp, phân tán và đa định dạng (cấu trúc, phi cấu trúc, ảnh viễn thám, GIS). CNAO ứng dụng GIS, GPS, viễn thám, UAV và LiDAR để phân tích không gian, giám sát mỏ khoáng sản, phát hiện khai thác trái phép và tính toán khối lượng tài nguyên. Công nghệ này cải thiện độ chính xác và hiệu quả, mở ra triển vọng kiểm toán thông minh với AI và học máy, tối ưu hóa dữ liệu và hệ thống giám sát.
Tiêu chuẩn hóa dữ liệu kiểm toán (ISO/TC 295)
Ủy ban ISO/TC 295, do CNAO khởi xướng và chủ trì, tập trung chuẩn hóa dữ liệu kiểm toán toàn cầu, phục vụ tài chính, ngân sách, thuế và bảo hiểm xã hội. Thách thức lớn là tích hợp dữ liệu từ các hệ thống khác biệt, được giải quyết bằng tiêu chuẩn định dạng XML, JSON và giao diện dữ liệu. Trung Quốc dẫn đầu với ISO 21378:2019 và đang phát triển chuẩn mới cho ESG và kiểm toán thông minh, giảm chi phí thu thập dữ liệu và tăng hiệu quả giám sát.
Đào tạo kiểm toán viên CNTT trung cấp
Chương trình đào tạo trung cấp của CNAO, khởi động từ năm 2001, đã tổ chức hơn 60 khóa học cho gần 5.000 học viên, nằm trong hệ thống ba cấp độ (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với 70% thời gian thực hành, nội dung tập trung vào đám mây, lập trình, GIS, hơn 80% giảng viên là kiểm toán viên giàu kinh nghiệm. Chương trình này tạo ra đội ngũ nòng cốt, lan tỏa kiến thức và thúc đẩy kiểm toán số hóa.
Thực tế tại Cục kiểm toán Vũ Hoa Đài (Nam Kinh)
Cục kiểm toán Vũ Hoa Đài giới thiệu “Smart Audit Platform 2.0”, tích hợp dữ liệu từ 225 hạng mục đầu tư công, quản lý qua bốn hệ thống (tài chính, kiểm toán nội bộ, thẩm định, mua sắm) và bốn kho dữ liệu (định giá, pháp luật, hợp đồng, tài liệu điện tử). Năm 2024, hệ thống giám sát 3.560 dự án trị giá 88,9 tỷ Nhân dân tệ, phát hiện sai phạm 31,9 triệu Nhân dân tệ, giải quyết hạn chế của kiểm toán truyền thống và hiện đại hóa quản trị dự án.
Đề xuất giải pháp cho KTNN Việt Nam
Dựa trên kinh nghiệm CNAO, KTNN Việt Nam cần: Xây dựng chiến lược CNTT 5-10 năm với lộ trình rõ ràng, ứng dụng dữ liệu lớn, AI và thành lập Trung tâm dữ liệu kiểm toán. Hoàn thiện cơ cấu tổ chức với Cục CNTT hỗ trợ kỹ thuật và các đơn vị chuyên ngành phân tích dữ liệu, đảm bảo phối hợp hiệu quả. Đào tạo nhân lực theo ba cấp độ, tăng cường thực hành với SQL, GIS, Python. Đầu tư hạ tầng hiện đại, áp dụng chuẩn an ninh ISO 27001 và chuẩn hóa dữ liệu theo ISO. Thí điểm công nghệ trong tài chính công, bảo hiểm xã hội trước khi mở rộng toàn hệ thống.
Điều kiện áp dụng thành công kinh nghiệm từ KTNN Trung Quốc
Để ứng dụng hiệu quả, KTNN Việt Nam cần: Tầm nhìn chiến lược và cam kết lãnh đạo với pháp lý hỗ trợ cụ thể. Hạ tầng hiện đại gồm trung tâm dữ liệu, đám mây và bảo mật chuẩn quốc tế. Nguồn nhân lực chất lượng qua đào tạo chuyên sâu, thu hút chuyên gia. Chuẩn hóa dữ liệu, quy trình theo ISO. Đầu tư tài chính bền vững, xây dựng hệ sinh thái qua hợp tác liên ngành. Tạo văn hóa đổi mới, thí điểm công nghệ và giám sát định kỳ. Các bước triển khai gồm: phát triển hạ tầng, thử nghiệm dữ liệu lớn/AI, mở rộng hệ sinh thái, kết hợp đào tạo và hợp tác với INTOSAI, ISO.
Kinh nghiệm từ CNAO cho thấy CNTT và dữ liệu lớn là động lực để hiện đại hóa kiểm toán công. Với chiến lược đồng bộ, đầu tư hạ tầng, đào tạo nhân lực và chuẩn hóa dữ liệu, KTNN Việt Nam có thể học hỏi để nâng cao hiệu quả giám sát, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong thời đại số hóa.
Hoàng Ngân