27/02/2025
Xem cỡ chữ
Đọc bài viết
In trang
Ứng dụng CNTT và dữ liệu lớn trong hoạt động kiểm toán: Hạn chế, bài học kinh nghiệm và giải pháp phát triển cho KTNN Việt Nam(sav.gov.vn) Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT cùng dữ liệu lớn vào hoạt động kiểm toán không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là yêu cầu cấp thiết để nâng cao hiệu quả và chất lượng kiểm toán. Tuy nhiên, đối với Kiểm toán nhà nước (KTNN) Việt Nam, quá trình này đang đối mặt với nhiều hạn chế và khó khăn. Từ thực tiễn phát triển của KTNN Việt Nam, bài học kinh nghiệm từ KTNN Trung Quốc và các điều kiện cần thiết để áp dụng thành công, bài viết phân tích những trở ngại, rút ra kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp nhằm phát triển hệ thống CNTT cho KTNN Việt Nam trong thời gian tới.
Hạn chế, khó khăn trong xây dựng và phát triển hệ thống CNTT tại KTNN Việt Nam
Về chiến lược phát triển, một trong những hạn chế lớn của KTNN Việt Nam là việc hoạch định chiến lược ứng dụng dữ liệu lớn còn chưa có tầm nhìn dài hạn và định hướng rõ ràng. Vai trò của dữ liệu lớn trong hoạt động kiểm toán chưa được xác định cụ thể, dẫn đến việc đánh giá hiện trạng, nhu cầu và khả năng ứng dụng còn hạn chế. Mục tiêu, lộ trình và giải pháp triển khai thường mang tính chung chung, thiếu tính khả thi, khiến quá trình ứng dụng CNTT chưa đạt hiệu quả mong muốn. Hiện tại, KTNN Việt Nam đang ở giai đoạn tương đương Giai đoạn 2 của Dự án Kiểm toán Vàng tại Trung Quốc, tập trung vào thu thập, kết nối hệ thống quốc gia/địa phương và phát triển một số ứng dụng. Tuy nhiên, để tiến xa hơn, cần có chiến lược bài bản và dài hơi hơn.
Về hành lang pháp lý cho thu thập dữ liệu, dù Luật KTNN Việt Nam đã có quy định về thu thập dữ liệu, nhưng thiếu hướng dẫn thực hiện cụ thể khiến nhiều đơn vị được kiểm toán chưa tích cực hợp tác. Chưa có chế tài đủ mạnh để đảm bảo tuân thủ, dẫn đến việc thu thập dữ liệu gặp nhiều khó khăn. Bên cạnh đó, dữ liệu kiểm toán chưa được tiêu chuẩn hóa, gây mất thời gian và công sức để làm sạch và xử lý trước khi sử dụng, thậm chí một số dữ liệu không thể khai thác được.
Về quản lý dự án CNTT, trong quản lý chi phí, đặc thù công nghệ thay đổi nhanh khiến việc dự toán chi phí chính xác cho toàn bộ vòng đời dự án trở thành thách thức lớn. Việc kiểm soát chi phí trong quá trình triển khai chưa hiệu quả, kết hợp với thiếu kinh nghiệm quản lý dự án CNTT quy mô lớn, dẫn đến chậm tiến độ, vượt ngân sách và không đạt mục tiêu đề ra. Trong quản lý nhân lực, KTNN Việt Nam đang thiếu hụt nhân lực chất lượng cao về CNTT, đặc biệt là chuyên gia dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI). Đào tạo và phát triển nhân lực chưa đáp ứng nhu cầu thực tiễn. Trong quản trị hệ thống CNTT, hạ tầng kỹ thuật thiếu đồng bộ, chưa đáp ứng nhu cầu phát triển và tiềm ẩn rủi ro an ninh thông tin. Quy trình phê duyệt dự án kéo dài trong khi công nghệ thay đổi nhanh dẫn đến lạc hậu khi triển khai. Chi phí bảo trì, vận hành hệ thống chưa kịp thời, nhiều thiết bị hết hạn bảo hành hoặc bản quyền nhưng chưa được cấp kinh phí gia hạn.
Bài học kinh nghiệm từ KTNN Trung Quốc
Về chiến lược phát triển CNTT, KTNN Trung Quốc đã thành công với Dự án Kiểm toán Vàng từ năm 2002, trải qua ba giai đoạn rõ ràng: xây dựng hạ tầng cơ bản, kết nối hệ thống và phát triển ứng dụng, cuối cùng là ứng dụng AI, dữ liệu lớn và điện toán đám mây. Sự quyết tâm và lộ trình cụ thể đã mang lại bước ngoặt lớn về chất lượng kiểm toán nhờ CNTT. Việc tổ chức các dự án lớn được hỗ trợ bởi “Nhóm lãnh đạo CNTT và an ninh mạng” cùng “Văn phòng Dự án Kiểm toán Vàng”, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.
Về hành lang pháp lý và tiêu chuẩn hóa dữ liệu, Trung Quốc đã đấu tranh để đưa quy định thu thập dữ liệu vào Luật Kiểm toán, buộc các đơn vị được kiểm toán cung cấp dữ liệu đầy đủ và hợp tác chặt chẽ. Đồng thời, việc tiêu chuẩn hóa dữ liệu theo các chuẩn mực như ISO 21378 đã tạo nền tảng vững chắc cho ứng dụng dữ liệu lớn, giảm khó khăn trong thu thập và xử lý, đồng thời nâng cao chất lượng kiểm toán.
Về quản lý dự án CNTT, trong quản lý chi phí, KTNN Trung Quốc chú trọng lập ngân sách chi tiết, kiểm soát nguồn vốn chặt chẽ, xây dựng quy trình ra quyết định linh hoạt và chủ động ứng phó rủi ro. Trong quản lý nhân lực, họ phân công trách nhiệm rõ ràng, tuyển chọn chuyên gia nội bộ và thuê ngoài, thúc đẩy phối hợp giữa các đơn vị, đồng thời nâng cao vai trò lãnh đạo trong định hướng và giám sát. Trong quản trị hệ thống, họ áp dụng tiêu chuẩn quốc tế như ISO 27001, thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ, diễn tập tấn công giả định và đầu tư hệ thống dự phòng, sao lưu dữ liệu toàn diện.
Về ứng dụng dữ liệu lớn, nhu cầu ứng dụng dữ liệu lớn tại KTNN Trung Quốc xuất phát từ yêu cầu kiểm toán toàn diện hệ thống ngân hàng năm 2015, thúc đẩy phát triển hạ tầng và hành lang pháp lý. Điều này cho thấy tầm quan trọng của lãnh đạo trong việc tạo áp lực đổi mới và xây dựng hệ thống phù hợp.
Đề xuất giải pháp phát triển CNTT cho KTNN Việt Nam
Dựa trên thực tiễn và bài học từ KTNN Trung Quốc, dưới đây là các giải pháp cụ thể:
Về xây dựng chiến lược phát triển CNTT dài hạn, cần xây dựng chiến lược 5-10 năm với lộ trình rõ ràng, ứng dụng phân tích dữ liệu lớn và AI vào kiểm toán. Thành lập Trung tâm dữ liệu lớn kiểm toán để chuẩn hóa và xử lý dữ liệu hiệu quả. Hoàn thiện hành lang pháp lý, tham khảo Luật KTNN Trung Quốc để tăng cường cơ chế thu thập dữ liệu điện tử.
Về hoàn thiện cơ cấu tổ chức, Cục CNTT cần tăng cường vai trò trong thu thập, xử lý dữ liệu và phát triển công cụ hỗ trợ. KTNN chuyên ngành/khu vực thực hiện phân tích dữ liệu để xác định rủi ro và chọn mẫu kiểm toán dựa trên nền tảng từ Cục CNTT. Xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả, tự động hóa thu thập dữ liệu dựa trên nhu cầu thực tiễn.
Về đào tạo và phát triển nhân lực, cần xây dựng chương trình đào tạo 3 cấp độ: sơ cấp (kiến thức cơ bản), trung cấp (ứng dụng thực tiễn), cao cấp (công nghệ tiên tiến). Tăng tỷ lệ thực hành, sử dụng tình huống thực tế và công cụ như GIS, phần mềm phân tích dữ liệu. Tuyển chọn giảng viên từ kiểm toán viên giàu kinh nghiệm và chuyên gia công nghệ.
Về đầu tư hạ tầng và quản trị CNTT, cần hiện đại hóa hạ tầng, đảm bảo kinh phí bảo trì và bản quyền phần mềm. Áp dụng tiêu chuẩn an ninh quốc tế, diễn tập tấn công mạng và xây dựng kế hoạch khôi phục dữ liệu. Tăng cường quản lý chi phí bằng quy trình rõ ràng và đào tạo chuyên sâu.
Về xây dựng tiêu chuẩn dữ liệu kiểm toán quốc gia, cần phối hợp với các bộ ngành xây dựng bộ tiêu chuẩn dữ liệu dựa trên chuẩn ISO, đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong thu thập, xử lý dữ liệu.
Các điều kiện để áp dụng thành công bài học từ KTNN Trung Quốc vào KTNN Việt Nam
Để triển khai ứng dụng CNTT, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo vào hoạt động kiểm toán của KTNN một cách hiệu quả, cần đảm bảo các điều kiện sau:
Về các điều kiện tiên quyết và cần có, trước hết, cần có tầm nhìn chiến lược rõ ràng và cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo để xây dựng chiến lược tổng thể về chuyển đổi số, tích hợp vào kế hoạch phát triển dài hạn của KTNN. Lãnh đạo các cấp phải tiên phong, cam kết nguồn lực và thời gian, đồng thời xây dựng hệ thống pháp lý hỗ trợ đủ mạnh với các quy định cụ thể điều chỉnh việc ứng dụng công nghệ.
Thứ hai, hạ tầng công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt, bao gồm xây dựng Trung tâm dữ liệu kiểm toán để tích hợp dữ liệu liên thông, áp dụng công nghệ đám mây hỗ trợ lưu trữ và phân tích, cùng hệ thống bảo mật đạt chuẩn quốc tế để giảm rủi ro an toàn thông tin.
Thứ ba, nguồn nhân lực chất lượng cao cần được chú trọng thông qua đào tạo chuyên sâu về CNTT, dữ liệu lớn và AI, tuyển chọn giảng viên giỏi từ chuyên gia công nghệ và kiểm toán viên giàu kinh nghiệm, đồng thời thu hút nhân tài bằng chính sách hấp dẫn.
Thứ tư, việc chuẩn hóa dữ liệu và quy trình là nền tảng quan trọng, với tiêu chuẩn quốc gia về định dạng dữ liệu tương thích chuẩn quốc tế và quy trình nghiệp vụ rõ ràng để hỗ trợ ứng dụng công nghệ.
Thứ năm, cần đảm bảo nguồn lực tài chính bền vững để đầu tư lâu dài vào hạ tầng, công nghệ và đào tạo.
Thứ sáu, xây dựng hệ sinh thái công nghệ kiểm toán thông qua hợp tác liên ngành để chia sẻ dữ liệu và phát triển các công cụ phân tích, phần mềm AI, nền tảng kiểm toán số hóa.
Thứ bảy, cần tạo văn hóa đổi mới, khuyến khích tư duy công nghệ và học hỏi từ các tổ chức kiểm toán quốc tế.
Thứ tám, triển khai thí điểm công nghệ mới trong các lĩnh vực như kiểm toán tài chính công hoặc bảo hiểm xã hội, sau đó mở rộng quy mô khi thành công. Cuối cùng, cần cơ chế giám sát hiệu quả và đánh giá định kỳ để điều chỉnh, tối ưu hóa quá trình ứng dụng CNTT.
Về các bước triển khai, bước đầu tiên là xây dựng lộ trình gồm ba giai đoạn: rà soát và phát triển hạ tầng CNTT và trung tâm dữ liệu; ứng dụng thử nghiệm dữ liệu lớn và AI trong các lĩnh vực trọng điểm; hoàn thiện hệ sinh thái kiểm toán thông minh và mở rộng toàn hệ thống. Bước thứ hai là đào tạo nâng cao nhận thức và chuyên sâu thông qua các khóa học và hội thảo về CNTT, dữ liệu lớn và AI cho kiểm toán viên. Bước thứ ba là hợp tác với chuyên gia và tổ chức quốc tế, tham gia các diễn đàn như INTOSAI WGBD hoặc ISO/TC 295 để cập nhật xu hướng và công nghệ mới.
Việc ứng dụng CNTT và dữ liệu lớn là chìa khóa để KTNN Việt Nam nâng cao chất lượng kiểm toán trong thời đại số hóa. Từ bài học thành công của KTNN Trung Quốc và các điều kiện cần thiết, KTNN Việt Nam cần hành động quyết liệt, từ xây dựng chiến lược, hoàn thiện pháp lý, đào tạo nhân lực đến đầu tư hạ tầng. Với sự triển khai đồng bộ các giải pháp và đảm bảo các điều kiện tiên quyết, KTNN Việt Nam sẽ tạo nền tảng vững chắc để phát triển bền vững, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công tác kiểm toán.
Hoàng Ngân
(sav.gov.vn) Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT cùng dữ liệu lớn vào hoạt động kiểm toán không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là yêu cầu cấp thiết để nâng cao hiệu quả và chất lượng kiểm toán. Tuy nhiên, đối với Kiểm toán nhà nước (KTNN) Việt Nam, quá trình này đang đối mặt với nhiều hạn chế và khó khăn. Từ thực tiễn phát triển của KTNN Việt Nam, bài học kinh nghiệm từ KTNN Trung Quốc và các điều kiện cần thiết để áp dụng thành công, bài viết phân tích những trở ngại, rút ra kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp nhằm phát triển hệ thống CNTT cho KTNN Việt Nam trong thời gian tới.

Đoàn KTNN Việt Nam tham dự khoá đào tạo kiểm toán CNTT tại KTNN Trung Quốc
Hạn chế, khó khăn trong xây dựng và phát triển hệ thống CNTT tại KTNN Việt Nam
Về chiến lược phát triển, một trong những hạn chế lớn của KTNN Việt Nam là việc hoạch định chiến lược ứng dụng dữ liệu lớn còn chưa có tầm nhìn dài hạn và định hướng rõ ràng. Vai trò của dữ liệu lớn trong hoạt động kiểm toán chưa được xác định cụ thể, dẫn đến việc đánh giá hiện trạng, nhu cầu và khả năng ứng dụng còn hạn chế. Mục tiêu, lộ trình và giải pháp triển khai thường mang tính chung chung, thiếu tính khả thi, khiến quá trình ứng dụng CNTT chưa đạt hiệu quả mong muốn. Hiện tại, KTNN Việt Nam đang ở giai đoạn tương đương Giai đoạn 2 của Dự án Kiểm toán Vàng tại Trung Quốc, tập trung vào thu thập, kết nối hệ thống quốc gia/địa phương và phát triển một số ứng dụng. Tuy nhiên, để tiến xa hơn, cần có chiến lược bài bản và dài hơi hơn.
Về hành lang pháp lý cho thu thập dữ liệu, dù Luật KTNN Việt Nam đã có quy định về thu thập dữ liệu, nhưng thiếu hướng dẫn thực hiện cụ thể khiến nhiều đơn vị được kiểm toán chưa tích cực hợp tác. Chưa có chế tài đủ mạnh để đảm bảo tuân thủ, dẫn đến việc thu thập dữ liệu gặp nhiều khó khăn. Bên cạnh đó, dữ liệu kiểm toán chưa được tiêu chuẩn hóa, gây mất thời gian và công sức để làm sạch và xử lý trước khi sử dụng, thậm chí một số dữ liệu không thể khai thác được.
Về quản lý dự án CNTT, trong quản lý chi phí, đặc thù công nghệ thay đổi nhanh khiến việc dự toán chi phí chính xác cho toàn bộ vòng đời dự án trở thành thách thức lớn. Việc kiểm soát chi phí trong quá trình triển khai chưa hiệu quả, kết hợp với thiếu kinh nghiệm quản lý dự án CNTT quy mô lớn, dẫn đến chậm tiến độ, vượt ngân sách và không đạt mục tiêu đề ra. Trong quản lý nhân lực, KTNN Việt Nam đang thiếu hụt nhân lực chất lượng cao về CNTT, đặc biệt là chuyên gia dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI). Đào tạo và phát triển nhân lực chưa đáp ứng nhu cầu thực tiễn. Trong quản trị hệ thống CNTT, hạ tầng kỹ thuật thiếu đồng bộ, chưa đáp ứng nhu cầu phát triển và tiềm ẩn rủi ro an ninh thông tin. Quy trình phê duyệt dự án kéo dài trong khi công nghệ thay đổi nhanh dẫn đến lạc hậu khi triển khai. Chi phí bảo trì, vận hành hệ thống chưa kịp thời, nhiều thiết bị hết hạn bảo hành hoặc bản quyền nhưng chưa được cấp kinh phí gia hạn.
Bài học kinh nghiệm từ KTNN Trung Quốc
Về chiến lược phát triển CNTT, KTNN Trung Quốc đã thành công với Dự án Kiểm toán Vàng từ năm 2002, trải qua ba giai đoạn rõ ràng: xây dựng hạ tầng cơ bản, kết nối hệ thống và phát triển ứng dụng, cuối cùng là ứng dụng AI, dữ liệu lớn và điện toán đám mây. Sự quyết tâm và lộ trình cụ thể đã mang lại bước ngoặt lớn về chất lượng kiểm toán nhờ CNTT. Việc tổ chức các dự án lớn được hỗ trợ bởi “Nhóm lãnh đạo CNTT và an ninh mạng” cùng “Văn phòng Dự án Kiểm toán Vàng”, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.
Về hành lang pháp lý và tiêu chuẩn hóa dữ liệu, Trung Quốc đã đấu tranh để đưa quy định thu thập dữ liệu vào Luật Kiểm toán, buộc các đơn vị được kiểm toán cung cấp dữ liệu đầy đủ và hợp tác chặt chẽ. Đồng thời, việc tiêu chuẩn hóa dữ liệu theo các chuẩn mực như ISO 21378 đã tạo nền tảng vững chắc cho ứng dụng dữ liệu lớn, giảm khó khăn trong thu thập và xử lý, đồng thời nâng cao chất lượng kiểm toán.
Về quản lý dự án CNTT, trong quản lý chi phí, KTNN Trung Quốc chú trọng lập ngân sách chi tiết, kiểm soát nguồn vốn chặt chẽ, xây dựng quy trình ra quyết định linh hoạt và chủ động ứng phó rủi ro. Trong quản lý nhân lực, họ phân công trách nhiệm rõ ràng, tuyển chọn chuyên gia nội bộ và thuê ngoài, thúc đẩy phối hợp giữa các đơn vị, đồng thời nâng cao vai trò lãnh đạo trong định hướng và giám sát. Trong quản trị hệ thống, họ áp dụng tiêu chuẩn quốc tế như ISO 27001, thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ, diễn tập tấn công giả định và đầu tư hệ thống dự phòng, sao lưu dữ liệu toàn diện.
Về ứng dụng dữ liệu lớn, nhu cầu ứng dụng dữ liệu lớn tại KTNN Trung Quốc xuất phát từ yêu cầu kiểm toán toàn diện hệ thống ngân hàng năm 2015, thúc đẩy phát triển hạ tầng và hành lang pháp lý. Điều này cho thấy tầm quan trọng của lãnh đạo trong việc tạo áp lực đổi mới và xây dựng hệ thống phù hợp.
Đề xuất giải pháp phát triển CNTT cho KTNN Việt Nam
Dựa trên thực tiễn và bài học từ KTNN Trung Quốc, dưới đây là các giải pháp cụ thể:
Về xây dựng chiến lược phát triển CNTT dài hạn, cần xây dựng chiến lược 5-10 năm với lộ trình rõ ràng, ứng dụng phân tích dữ liệu lớn và AI vào kiểm toán. Thành lập Trung tâm dữ liệu lớn kiểm toán để chuẩn hóa và xử lý dữ liệu hiệu quả. Hoàn thiện hành lang pháp lý, tham khảo Luật KTNN Trung Quốc để tăng cường cơ chế thu thập dữ liệu điện tử.
Về hoàn thiện cơ cấu tổ chức, Cục CNTT cần tăng cường vai trò trong thu thập, xử lý dữ liệu và phát triển công cụ hỗ trợ. KTNN chuyên ngành/khu vực thực hiện phân tích dữ liệu để xác định rủi ro và chọn mẫu kiểm toán dựa trên nền tảng từ Cục CNTT. Xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả, tự động hóa thu thập dữ liệu dựa trên nhu cầu thực tiễn.
Về đào tạo và phát triển nhân lực, cần xây dựng chương trình đào tạo 3 cấp độ: sơ cấp (kiến thức cơ bản), trung cấp (ứng dụng thực tiễn), cao cấp (công nghệ tiên tiến). Tăng tỷ lệ thực hành, sử dụng tình huống thực tế và công cụ như GIS, phần mềm phân tích dữ liệu. Tuyển chọn giảng viên từ kiểm toán viên giàu kinh nghiệm và chuyên gia công nghệ.
Về đầu tư hạ tầng và quản trị CNTT, cần hiện đại hóa hạ tầng, đảm bảo kinh phí bảo trì và bản quyền phần mềm. Áp dụng tiêu chuẩn an ninh quốc tế, diễn tập tấn công mạng và xây dựng kế hoạch khôi phục dữ liệu. Tăng cường quản lý chi phí bằng quy trình rõ ràng và đào tạo chuyên sâu.
Về xây dựng tiêu chuẩn dữ liệu kiểm toán quốc gia, cần phối hợp với các bộ ngành xây dựng bộ tiêu chuẩn dữ liệu dựa trên chuẩn ISO, đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong thu thập, xử lý dữ liệu.
Các điều kiện để áp dụng thành công bài học từ KTNN Trung Quốc vào KTNN Việt Nam
Để triển khai ứng dụng CNTT, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo vào hoạt động kiểm toán của KTNN một cách hiệu quả, cần đảm bảo các điều kiện sau:
Về các điều kiện tiên quyết và cần có, trước hết, cần có tầm nhìn chiến lược rõ ràng và cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo để xây dựng chiến lược tổng thể về chuyển đổi số, tích hợp vào kế hoạch phát triển dài hạn của KTNN. Lãnh đạo các cấp phải tiên phong, cam kết nguồn lực và thời gian, đồng thời xây dựng hệ thống pháp lý hỗ trợ đủ mạnh với các quy định cụ thể điều chỉnh việc ứng dụng công nghệ.
Thứ hai, hạ tầng công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt, bao gồm xây dựng Trung tâm dữ liệu kiểm toán để tích hợp dữ liệu liên thông, áp dụng công nghệ đám mây hỗ trợ lưu trữ và phân tích, cùng hệ thống bảo mật đạt chuẩn quốc tế để giảm rủi ro an toàn thông tin.
Thứ ba, nguồn nhân lực chất lượng cao cần được chú trọng thông qua đào tạo chuyên sâu về CNTT, dữ liệu lớn và AI, tuyển chọn giảng viên giỏi từ chuyên gia công nghệ và kiểm toán viên giàu kinh nghiệm, đồng thời thu hút nhân tài bằng chính sách hấp dẫn.
Thứ tư, việc chuẩn hóa dữ liệu và quy trình là nền tảng quan trọng, với tiêu chuẩn quốc gia về định dạng dữ liệu tương thích chuẩn quốc tế và quy trình nghiệp vụ rõ ràng để hỗ trợ ứng dụng công nghệ.
Thứ năm, cần đảm bảo nguồn lực tài chính bền vững để đầu tư lâu dài vào hạ tầng, công nghệ và đào tạo.
Thứ sáu, xây dựng hệ sinh thái công nghệ kiểm toán thông qua hợp tác liên ngành để chia sẻ dữ liệu và phát triển các công cụ phân tích, phần mềm AI, nền tảng kiểm toán số hóa.
Thứ bảy, cần tạo văn hóa đổi mới, khuyến khích tư duy công nghệ và học hỏi từ các tổ chức kiểm toán quốc tế.
Thứ tám, triển khai thí điểm công nghệ mới trong các lĩnh vực như kiểm toán tài chính công hoặc bảo hiểm xã hội, sau đó mở rộng quy mô khi thành công. Cuối cùng, cần cơ chế giám sát hiệu quả và đánh giá định kỳ để điều chỉnh, tối ưu hóa quá trình ứng dụng CNTT.
Về các bước triển khai, bước đầu tiên là xây dựng lộ trình gồm ba giai đoạn: rà soát và phát triển hạ tầng CNTT và trung tâm dữ liệu; ứng dụng thử nghiệm dữ liệu lớn và AI trong các lĩnh vực trọng điểm; hoàn thiện hệ sinh thái kiểm toán thông minh và mở rộng toàn hệ thống. Bước thứ hai là đào tạo nâng cao nhận thức và chuyên sâu thông qua các khóa học và hội thảo về CNTT, dữ liệu lớn và AI cho kiểm toán viên. Bước thứ ba là hợp tác với chuyên gia và tổ chức quốc tế, tham gia các diễn đàn như INTOSAI WGBD hoặc ISO/TC 295 để cập nhật xu hướng và công nghệ mới.
Việc ứng dụng CNTT và dữ liệu lớn là chìa khóa để KTNN Việt Nam nâng cao chất lượng kiểm toán trong thời đại số hóa. Từ bài học thành công của KTNN Trung Quốc và các điều kiện cần thiết, KTNN Việt Nam cần hành động quyết liệt, từ xây dựng chiến lược, hoàn thiện pháp lý, đào tạo nhân lực đến đầu tư hạ tầng. Với sự triển khai đồng bộ các giải pháp và đảm bảo các điều kiện tiên quyết, KTNN Việt Nam sẽ tạo nền tảng vững chắc để phát triển bền vững, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công tác kiểm toán.
Hoàng Ngân